mirror of
https://github.com/BookStackApp/BookStack.git
synced 2024-12-15 07:33:36 +08:00
317 lines
24 KiB
PHP
317 lines
24 KiB
PHP
<?php
|
|
/**
|
|
* Settings text strings
|
|
* Contains all text strings used in the general settings sections of BookStack
|
|
* including users and roles.
|
|
*/
|
|
return [
|
|
|
|
// Common Messages
|
|
'settings' => 'Cài đặt',
|
|
'settings_save' => 'Lưu Cài đặt',
|
|
'settings_save_success' => 'Đã lưu cài đặt',
|
|
'system_version' => 'Phiên bản Hệ thống',
|
|
'categories' => 'Danh mục',
|
|
|
|
// App Settings
|
|
'app_customization' => 'Tuỳ biến',
|
|
'app_features_security' => 'Chức năng & Bảo mật',
|
|
'app_name' => 'Tên Ứng dụng',
|
|
'app_name_desc' => 'Tên này được hiển thị trong header và trong bất kì email hệ thống được gửi.',
|
|
'app_name_header' => 'Hiển thị tên trong header',
|
|
'app_public_access' => 'Quyền truy cập công khai',
|
|
'app_public_access_desc' => 'Bật tùy chọn này sẽ cho phép khách, người không cần đăng nhập, truy cập đến nội dung bản BookStack của bạn.',
|
|
'app_public_access_desc_guest' => 'Quyền truy cập của khách có thể được điều khiển thông qua người dùng "Guest".',
|
|
'app_public_access_toggle' => 'Cho phép truy cập công khai',
|
|
'app_public_viewing' => 'Cho phép xem công khai?',
|
|
'app_secure_images' => 'Bảo mật tốt hơn cho việc tải lên ảnh',
|
|
'app_secure_images_toggle' => 'Bật bảo mật tốt hơn cho các ảnh được tải lên',
|
|
'app_secure_images_desc' => 'Vì lí do hiệu năng, tất cả các ảnh đều được truy cập công khai. Tùy chọn này thêm một chuỗi ngẫu nhiên, khó đoán vào phần liên kết đến ảnh. Đảm bảo rằng tránh việc index thư mục để ngăn chặn việc truy cập đến ảnh một cách dễ dàng.',
|
|
'app_default_editor' => 'Default Page Editor',
|
|
'app_default_editor_desc' => 'Select which editor will be used by default when editing new pages. This can be overridden at a page level where permissions allow.',
|
|
'app_custom_html' => 'Tùy chọn nội dung Head HTML',
|
|
'app_custom_html_desc' => 'Bất cứ nội dung nào được thêm vào đây sẽ được đưa vào phần cuối của khu vực <head> của mỗi trang. Tiện cho việc ghi đè style hoặc thêm mã phân tích dữ liệu.',
|
|
'app_custom_html_disabled_notice' => 'Nội dung tùy biến HTML head bị tắt tại trang cài đặt này để đảm bảo mọi thay đổi làm hỏng hệ thống có để được khôi phục.',
|
|
'app_logo' => 'Logo Ứng dụng',
|
|
'app_logo_desc' => 'Ảnh này nên có kích thước chiều cao là 43px. <br>Ảnh lớn sẽ được điều chỉnh tỷ lệ xuống.',
|
|
'app_primary_color' => 'Màu chủ đạo của Ứng dụng',
|
|
'app_primary_color_desc' => 'Đặt màu chủ đạo của ứng dụng kể cả banner, các nút và các đường dẫn liên kết.',
|
|
'app_homepage' => 'Trang chủ Ứng dụng',
|
|
'app_homepage_desc' => 'Chọn hiển thị để hiện tại trang chủ thay cho hiển thị mặc định. Quyền cho trang được bỏ qua cho các trang được chọn.',
|
|
'app_homepage_select' => 'Chọn một trang',
|
|
'app_footer_links' => 'Footer Links',
|
|
'app_footer_links_desc' => 'Add links to show within the site footer. These will be displayed at the bottom of most pages, including those that do not require login. You can use a label of "trans::<key>" to use system-defined translations. For example: Using "trans::common.privacy_policy" will provide the translated text "Privacy Policy" and "trans::common.terms_of_service" will provide the translated text "Terms of Service".',
|
|
'app_footer_links_label' => 'Link Label',
|
|
'app_footer_links_url' => 'Link URL',
|
|
'app_footer_links_add' => 'Thêm Footer Link',
|
|
'app_disable_comments' => 'Tắt bình luận',
|
|
'app_disable_comments_toggle' => 'Tắt bình luận',
|
|
'app_disable_comments_desc' => 'Tắt các bình luận trên tất cả các trang của ứng dụng. <br> Các bình luận đã tồn tại sẽ không được hiển thị.',
|
|
|
|
// Color settings
|
|
'content_colors' => 'Màu của phần Nội dung',
|
|
'content_colors_desc' => 'Đặt màu cho tất cả các thành phần trong trang theo sự tổ chức kế thừa. Việc chọn màu sắc với cùng độ sáng với màu mặc định là được khuyến nghị giúp cho việc đọc thuận lợi.',
|
|
'bookshelf_color' => 'Màu Giá sách',
|
|
'book_color' => 'Màu Sách',
|
|
'chapter_color' => 'Màu Chương',
|
|
'page_color' => 'Màu Trang',
|
|
'page_draft_color' => 'Màu Trang Nháp',
|
|
|
|
// Registration Settings
|
|
'reg_settings' => 'Đăng ký',
|
|
'reg_enable' => 'Bật Đăng ký',
|
|
'reg_enable_toggle' => 'Bật đăng ký',
|
|
'reg_enable_desc' => 'Khi đăng ký được bật người dùng sẽ có thể tự đăng ký để trở thành người dùng của ứng dụng. Khi đăng kí người dùng sẽ được cấp một quyền sử dụng mặc định.',
|
|
'reg_default_role' => 'Quyền người dùng sử dụng mặc định sau khi đăng kí',
|
|
'reg_enable_external_warning' => 'Tùy chọn trên bị bỏ qua khi xác thực từ bên ngoài LDAP hoặc SAML được bật. Tài khoản người dùng chưa phải là thành viên sẽ được tự động tạo nếu xác thực với hệ thống bên ngoài thành công.',
|
|
'reg_email_confirmation' => 'Xác nhận Email',
|
|
'reg_email_confirmation_toggle' => 'Yêu cầu xác nhận email',
|
|
'reg_confirm_email_desc' => 'Nếu giới hạn tên miền được sử dụng, xác nhận email là bắt buộc và tùy chọn này sẽ bị bỏ qua.',
|
|
'reg_confirm_restrict_domain' => 'Giới hạn tên miền',
|
|
'reg_confirm_restrict_domain_desc' => 'Điền dấu phẩy ngăn cách danh sách các tên miền email dành cho việc bạn muốn giới hạn đăng nhập. Người dùng sẽ nhận được email xác nhận địa chỉ của họ trước khi được phép tương tác với ứng dụng. <br> Lưu ý rằng người dùng có thể thay đổi địa chỉ email của họ sau khi đăng ký thành công.',
|
|
'reg_confirm_restrict_domain_placeholder' => 'Không có giới hạn nào được thiết lập',
|
|
|
|
// Maintenance settings
|
|
'maint' => 'Bảo trì',
|
|
'maint_image_cleanup' => 'Dọn dẹp ảnh',
|
|
'maint_image_cleanup_desc' => 'Quét nội dung trang và phiên bản để kiểm tra xem các ảnh và hình vẽ nào đang được sử dụng và ảnh nào dư thừa. Đảm bảo rằng bạn đã tạo bản sao lưu toàn dữ liệu và ảnh trước khi chạy chức năng này.',
|
|
'maint_delete_images_only_in_revisions' => 'Also delete images that only exist in old page revisions',
|
|
'maint_image_cleanup_run' => 'Chạy Dọn dẹp',
|
|
'maint_image_cleanup_warning' => 'Đã tìm thấy :count ảnh có thể không được sử dụng. Bạn muốn chắc rằng muốn xóa các ảnh này?',
|
|
'maint_image_cleanup_success' => ':count ảnh có thể không được sử dụng đã được tìm thấy và xóa!',
|
|
'maint_image_cleanup_nothing_found' => 'Không tìm thấy ảnh nào không được xử dụng, Không có gì để xóa!',
|
|
'maint_send_test_email' => 'Gửi một email thử',
|
|
'maint_send_test_email_desc' => 'Chức năng này gửi một email thử đến địa chỉ email bạn chỉ định trong hồ sơ của mình.',
|
|
'maint_send_test_email_run' => 'Gửi email thử',
|
|
'maint_send_test_email_success' => 'Email đã được gửi đến :address',
|
|
'maint_send_test_email_mail_subject' => 'Thử Email',
|
|
'maint_send_test_email_mail_greeting' => 'Chức năng gửi email có vẻ đã hoạt động!',
|
|
'maint_send_test_email_mail_text' => 'Chúc mừng! Khi bạn nhận được email thông báo này, cài đặt email của bạn có vẻ đã được cấu hình đúng.',
|
|
'maint_recycle_bin_desc' => 'Deleted shelves, books, chapters & pages are sent to the recycle bin so they can be restored or permanently deleted. Older items in the recycle bin may be automatically removed after a while depending on system configuration.',
|
|
'maint_recycle_bin_open' => 'Mở Thùng Rác',
|
|
'maint_regen_references' => 'Regenerate References',
|
|
'maint_regen_references_desc' => 'This action will rebuild the cross-item reference index within the database. This is usually handled automatically but this action can be useful to index old content or content added via unofficial methods.',
|
|
'maint_regen_references_success' => 'Reference index has been regenerated!',
|
|
'maint_timeout_command_note' => 'Note: This action can take time to run, which can lead to timeout issues in some web environments. As an alternative, this action be performed using a terminal command.',
|
|
|
|
// Recycle Bin
|
|
'recycle_bin' => 'Thùng Rác',
|
|
'recycle_bin_desc' => 'Here you can restore items that have been deleted or choose to permanently remove them from the system. This list is unfiltered unlike similar activity lists in the system where permission filters are applied.',
|
|
'recycle_bin_deleted_item' => 'Mục Đã Xóa',
|
|
'recycle_bin_deleted_parent' => 'Parent',
|
|
'recycle_bin_deleted_by' => 'Xóa Bởi',
|
|
'recycle_bin_deleted_at' => 'Thời điểm Xóa',
|
|
'recycle_bin_permanently_delete' => 'Xóa Vĩnh viễn',
|
|
'recycle_bin_restore' => 'Khôi phục',
|
|
'recycle_bin_contents_empty' => 'Thùng rác hiện đang trống',
|
|
'recycle_bin_empty' => 'Dọn dẹp Thùng Rác',
|
|
'recycle_bin_empty_confirm' => 'This will permanently destroy all items in the recycle bin including content contained within each item. Are you sure you want to empty the recycle bin?',
|
|
'recycle_bin_destroy_confirm' => 'This action will permanently delete this item, along with any child elements listed below, from the system and you will not be able to restore this content. Are you sure you want to permanently delete this item?',
|
|
'recycle_bin_destroy_list' => 'Items to be Destroyed',
|
|
'recycle_bin_restore_list' => 'Items to be Restored',
|
|
'recycle_bin_restore_confirm' => 'This action will restore the deleted item, including any child elements, to their original location. If the original location has since been deleted, and is now in the recycle bin, the parent item will also need to be restored.',
|
|
'recycle_bin_restore_deleted_parent' => 'The parent of this item has also been deleted. These will remain deleted until that parent is also restored.',
|
|
'recycle_bin_restore_parent' => 'Restore Parent',
|
|
'recycle_bin_destroy_notification' => 'Deleted :count total items from the recycle bin.',
|
|
'recycle_bin_restore_notification' => 'Restored :count total items from the recycle bin.',
|
|
|
|
// Audit Log
|
|
'audit' => 'Audit Log',
|
|
'audit_desc' => 'This audit log displays a list of activities tracked in the system. This list is unfiltered unlike similar activity lists in the system where permission filters are applied.',
|
|
'audit_event_filter' => 'Event Filter',
|
|
'audit_event_filter_no_filter' => 'Không Lọc',
|
|
'audit_deleted_item' => 'Mục Đã Xóa',
|
|
'audit_deleted_item_name' => 'Tên: :name',
|
|
'audit_table_user' => 'Người dùng',
|
|
'audit_table_event' => 'Sự kiện',
|
|
'audit_table_related' => 'Related Item or Detail',
|
|
'audit_table_ip' => 'IP Address',
|
|
'audit_table_date' => 'Ngày hoạt động',
|
|
'audit_date_from' => 'Ngày từ khoảng',
|
|
'audit_date_to' => 'Ngày đến khoảng',
|
|
|
|
// Role Settings
|
|
'roles' => 'Quyền',
|
|
'role_user_roles' => 'Quyền người dùng',
|
|
'role_create' => 'Tạo quyền mới',
|
|
'role_create_success' => 'Quyền mới đã được tạo thành công',
|
|
'role_delete' => 'Xóa quyền',
|
|
'role_delete_confirm' => 'Chức năng này sẽ xóa quyền với tên \':roleName\'.',
|
|
'role_delete_users_assigned' => 'Quyền này có :userCount người dùng được gán. Nếu bạn muốn di dời các người dùng từ quyền này hãy chọn một quyền mới bên dưới.',
|
|
'role_delete_no_migration' => "Không di dời các người dùng",
|
|
'role_delete_sure' => 'Bạn có chắc rằng muốn xóa quyền này?',
|
|
'role_delete_success' => 'Quyền đã được xóa thành công',
|
|
'role_edit' => 'Sửa quyền',
|
|
'role_details' => 'Thông tin chi tiết Quyền',
|
|
'role_name' => 'Tên quyền',
|
|
'role_desc' => 'Thông tin vắn tắt của Quyền',
|
|
'role_mfa_enforced' => 'Requires Multi-Factor Authentication',
|
|
'role_external_auth_id' => 'Mã của xác thực ngoài',
|
|
'role_system' => 'Quyền Hệ thống',
|
|
'role_manage_users' => 'Quản lý người dùng',
|
|
'role_manage_roles' => 'Quản lý quyền và chức năng quyền',
|
|
'role_manage_entity_permissions' => 'Quản lý tất cả quyền của các sách, chương & trang',
|
|
'role_manage_own_entity_permissions' => 'Quản lý quyền trên sách, chương & trang bạn tạo ra',
|
|
'role_manage_page_templates' => 'Quản lý các mẫu trang',
|
|
'role_access_api' => 'Truy cập đến API hệ thống',
|
|
'role_manage_settings' => 'Quản lý cài đặt của ứng dụng',
|
|
'role_export_content' => 'Export content',
|
|
'role_editor_change' => 'Change page editor',
|
|
'role_asset' => 'Quyền tài sản (asset)',
|
|
'roles_system_warning' => 'Be aware that access to any of the above three permissions can allow a user to alter their own privileges or the privileges of others in the system. Only assign roles with these permissions to trusted users.',
|
|
'role_asset_desc' => 'Các quyền này điều khiển truy cập mặc định tới tài sản (asset) nằm trong hệ thống. Quyền tại Sách, Chường và Trang se ghi đè các quyền này.',
|
|
'role_asset_admins' => 'Quản trị viên được tự động cấp quyền truy cập đến toàn bộ nội dung, tuy nhiên các tùy chọn đó có thể hiện hoặc ẩn tùy chọn giao diện.',
|
|
'role_asset_image_view_note' => 'This relates to visibility within the image manager. Actual access of uploaded image files will be dependant upon system image storage option.',
|
|
'role_all' => 'Tất cả',
|
|
'role_own' => 'Sở hữu',
|
|
'role_controlled_by_asset' => 'Kiểm soát các tài sản (asset) người dùng tải lên',
|
|
'role_save' => 'Lưu Quyền',
|
|
'role_update_success' => 'Quyền đã được cập nhật thành công',
|
|
'role_users' => 'Người dùng được gán quyền này',
|
|
'role_users_none' => 'Không có người dùng nào hiện được gán quyền này',
|
|
|
|
// Users
|
|
'users' => 'Người dùng',
|
|
'user_profile' => 'Hồ sơ người dùng',
|
|
'users_add_new' => 'Thêm người dùng mới',
|
|
'users_search' => 'Tìm kiếm người dùng',
|
|
'users_latest_activity' => 'Hoạt động mới nhất',
|
|
'users_details' => 'Chi tiết người dùng',
|
|
'users_details_desc' => 'Hiển thị tên và địa chỉ email cho người dùng này. Địa chỉ email sẽ được sử dụng để đăng nhập vào ứng dụng.',
|
|
'users_details_desc_no_email' => 'Đặt tên cho người dùng này để giúp người dùng khác nhận ra họ.',
|
|
'users_role' => 'Quyền người dùng',
|
|
'users_role_desc' => 'Chọn quyền mà người dùng sẽ được gán. Nếu người dùng được gán nhiều quyền, các quyền hạn sẽ ghi đè lên nhau và họ sẽ nhận được tất cả các quyền hạn từ quyền được gán.',
|
|
'users_password' => 'Mật khẩu người dùng',
|
|
'users_password_desc' => 'Set a password used to log-in to the application. This must be at least 8 characters long.',
|
|
'users_send_invite_text' => 'Bạn có thể chọn để gửi cho người dùng này một email mời, giúp họ có thể tự đặt mật khẩu cho chính họ. Nếu không bạn có thể đặt mật khẩu cho họ.',
|
|
'users_send_invite_option' => 'Gửi email mời người dùng',
|
|
'users_external_auth_id' => 'Mã của xác thực ngoài',
|
|
'users_external_auth_id_desc' => 'Đây là mã được sử dụng để xác thực với người dùng này khi giao tiếp với hệ thống xác thực bên ngoài.',
|
|
'users_password_warning' => 'Chỉ điền ô bên dưới nếu bạn muốn thay đổi mật khẩu.',
|
|
'users_system_public' => 'Người dùng này đại diện cho bất kỳ khách nào thăm trang của bạn. Nó được tự động gán và không thể dùng để đăng nhập.',
|
|
'users_delete' => 'Xóa Người dùng',
|
|
'users_delete_named' => 'Xóa người dùng :userName',
|
|
'users_delete_warning' => 'Chức năng này sẽ hoàn toàn xóa người dùng với tên \':userName\' từ hệ thống.',
|
|
'users_delete_confirm' => 'Bạn có chắc muốn xóa người dùng này không?',
|
|
'users_migrate_ownership' => 'Migrate Ownership',
|
|
'users_migrate_ownership_desc' => 'Select a user here if you want another user to become the owner of all items currently owned by this user.',
|
|
'users_none_selected' => 'Chưa chọn người dùng',
|
|
'users_edit' => 'Sửa người dùng',
|
|
'users_edit_profile' => 'Sửa Hồ sơ',
|
|
'users_avatar' => 'Ảnh đại diện',
|
|
'users_avatar_desc' => 'Chọn ảnh đê đại hiện cho người dùng này. Ảnh nên có kích cỡ hình vuông 256px.',
|
|
'users_preferred_language' => 'Ngôn ngữ ưu tiên',
|
|
'users_preferred_language_desc' => 'Tùy chọn này sẽ thay đổi ngôn ngư sử dụng cho giao diện người dùng của ứng dụng. Nó sẽ không ảnh hưởng đến bất cứ nội dung nào người dùng tạo ra.',
|
|
'users_social_accounts' => 'Tài khoản MXH',
|
|
'users_social_accounts_info' => 'Bạn có thể kết nối đến các tài khoản khác để đăng nhập nhanh chóng và dễ dàng. Ngắt kết nối đến một tài khoản ở đây không thu hồi việc ủy quyền truy cập trước đó. Thu hồi truy cập của các tài khoản kết nối MXH từ trang cài đặt hồ sở của bạn.',
|
|
'users_social_connect' => 'Kết nối tài khoản',
|
|
'users_social_disconnect' => 'Ngắt kết nối tài khoản',
|
|
'users_social_connected' => 'Tài khoản :socialAccount đã được liên kết với hồ sơ của bạn thành công.',
|
|
'users_social_disconnected' => 'Tài khoản :socialAccount đã được ngắt kết nối khỏi hồ sơ của bạn thành công.',
|
|
'users_api_tokens' => 'Các Token API',
|
|
'users_api_tokens_none' => 'Khong có Token API nào được tạo cho người dùng này',
|
|
'users_api_tokens_create' => 'Tạo Token',
|
|
'users_api_tokens_expires' => 'Hết hạn',
|
|
'users_api_tokens_docs' => 'Tài liệu API',
|
|
'users_mfa' => 'Multi-Factor Authentication',
|
|
'users_mfa_desc' => 'Setup multi-factor authentication as an extra layer of security for your user account.',
|
|
'users_mfa_x_methods' => ':count method configured|:count methods configured',
|
|
'users_mfa_configure' => 'Configure Methods',
|
|
|
|
// API Tokens
|
|
'user_api_token_create' => 'Tạo Token API',
|
|
'user_api_token_name' => 'Tên',
|
|
'user_api_token_name_desc' => 'Đặt cho token của bạn một tên dễ đọc để nhắc nhở mục đích sử dụng của nó trong tương lai.',
|
|
'user_api_token_expiry' => 'Ngày hết hạn',
|
|
'user_api_token_expiry_desc' => 'Đặt một ngày hết hạn cho token này. Sau ngày này, các yêu cầu được tạo khi sử dụng token này sẽ không còn hoạt động. Để trống trường này sẽ đặt ngày hết hạn sau 100 năm tới.',
|
|
'user_api_token_create_secret_message' => 'Ngay sau khi tạo token này một "Mã Token" & "Mật khẩu Token" sẽ được tạo và hiển thị. Mật khẩu sẽ chỉ được hiện một lần duy nhất nên hãy chắc rằng bạn sao lưu giá trị của nó ở nơi an toàn và bảo mật trước khi tiếp tục.',
|
|
'user_api_token_create_success' => 'Token API đã được tạo thành công',
|
|
'user_api_token_update_success' => 'Token API đã được cập nhật thành công',
|
|
'user_api_token' => 'Token API',
|
|
'user_api_token_id' => 'Mã Token',
|
|
'user_api_token_id_desc' => 'Đây là hệ thống sinh ra định danh không thể chỉnh sửa cho token này, thứ mà sẽ cần phải cung cấp khi yêu cầu API.',
|
|
'user_api_token_secret' => 'Mật khẩu Token',
|
|
'user_api_token_secret_desc' => 'Đây là mật khẩu được hệ thống tạo ra cho token để phục vụ cho các yêu cầu API này. Nó sẽ chỉ được hiển thị một lần duy nhất nên hãy sao lưu nó vào nơi nào đó an toàn và bảo mật.',
|
|
'user_api_token_created' => 'Token được tạo :timeAgo',
|
|
'user_api_token_updated' => 'Token được cập nhật :timeAgo',
|
|
'user_api_token_delete' => 'Xóa Token',
|
|
'user_api_token_delete_warning' => 'Chức năng này sẽ hoàn toàn xóa token API với tên \':tokenName\' từ hệ thống.',
|
|
'user_api_token_delete_confirm' => 'Bạn có chắc rằng muốn xóa token API này?',
|
|
'user_api_token_delete_success' => 'Token API đã được xóa thành công',
|
|
|
|
// Webhooks
|
|
'webhooks' => 'Webhooks',
|
|
'webhooks_create' => 'Tạo Webhook mới',
|
|
'webhooks_none_created' => 'Chưa có webhooks nào được tạo.',
|
|
'webhooks_edit' => 'Chỉnh sửa Webhook',
|
|
'webhooks_save' => 'Lưu Webhook',
|
|
'webhooks_details' => 'Chi tiết Webhook',
|
|
'webhooks_details_desc' => 'Provide a user friendly name and a POST endpoint as a location for the webhook data to be sent to.',
|
|
'webhooks_events' => 'Webhook Events',
|
|
'webhooks_events_desc' => 'Select all the events that should trigger this webhook to be called.',
|
|
'webhooks_events_warning' => 'Keep in mind that these events will be triggered for all selected events, even if custom permissions are applied. Ensure that use of this webhook won\'t expose confidential content.',
|
|
'webhooks_events_all' => 'All system events',
|
|
'webhooks_name' => 'Tên Webhook',
|
|
'webhooks_timeout' => 'Webhook Request Timeout (Seconds)',
|
|
'webhooks_endpoint' => 'Webhook Endpoint',
|
|
'webhooks_active' => 'Webhook Active',
|
|
'webhook_events_table_header' => 'Events',
|
|
'webhooks_delete' => 'Delete Webhook',
|
|
'webhooks_delete_warning' => 'This will fully delete this webhook, with the name \':webhookName\', from the system.',
|
|
'webhooks_delete_confirm' => 'Are you sure you want to delete this webhook?',
|
|
'webhooks_format_example' => 'Webhook Format Example',
|
|
'webhooks_format_example_desc' => 'Webhook data is sent as a POST request to the configured endpoint as JSON following the format below. The "related_item" and "url" properties are optional and will depend on the type of event triggered.',
|
|
'webhooks_status' => 'Trạng thái Webhook',
|
|
'webhooks_last_called' => 'Lần cuối được gọi:',
|
|
'webhooks_last_errored' => 'Lần cuối xảy ra lỗi:',
|
|
'webhooks_last_error_message' => 'Nội dung lỗi gần nhất:',
|
|
|
|
|
|
//! If editing translations files directly please ignore this in all
|
|
//! languages apart from en. Content will be auto-copied from en.
|
|
//!////////////////////////////////
|
|
'language_select' => [
|
|
'en' => 'English',
|
|
'ar' => 'العربية',
|
|
'bg' => 'Bǎlgarski',
|
|
'bs' => 'Bosanski',
|
|
'ca' => 'Català',
|
|
'cs' => 'Česky',
|
|
'da' => 'Đan Mạch',
|
|
'de' => 'Deutsch (Sie)',
|
|
'de_informal' => 'Deutsch (Du)',
|
|
'el' => 'ελληνικά',
|
|
'es' => 'Español',
|
|
'es_AR' => 'Español Argentina',
|
|
'et' => 'Eesti keel',
|
|
'eu' => 'Euskara',
|
|
'fa' => 'فارسی',
|
|
'fr' => 'Français',
|
|
'he' => 'עברית',
|
|
'hr' => 'Hrvatski',
|
|
'hu' => 'Magyar',
|
|
'id' => 'Bahasa Indonesia',
|
|
'it' => 'Italian',
|
|
'ja' => '日本語',
|
|
'ko' => '한국어',
|
|
'lt' => 'Lietuvių Kalba',
|
|
'lv' => 'Latviešu Valoda',
|
|
'nl' => 'Nederlands',
|
|
'nb' => 'Norsk (Bokmål)',
|
|
'pl' => 'Polski',
|
|
'pt' => 'Português',
|
|
'pt_BR' => 'Português do Brasil',
|
|
'ro' => 'Română',
|
|
'ru' => 'Русский',
|
|
'sk' => 'Slovensky',
|
|
'sl' => 'Slovenščina',
|
|
'sv' => 'Svenska',
|
|
'tr' => 'Türkçe',
|
|
'uk' => 'Українська',
|
|
'vi' => 'Tiếng Việt',
|
|
'zh_CN' => '简体中文',
|
|
'zh_TW' => '繁體中文',
|
|
],
|
|
//!////////////////////////////////
|
|
];
|